Bước tới nội dung

ébouriffant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.bu.ʁi.fɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực ébouriffant
/e.bu.ʁi.fɑ̃/
ébouriffants
/e.bu.ʁi.fɑ̃/
Giống cái ébouriffant
/e.bu.ʁi.fɑ̃/
ébouriffants
/e.bu.ʁi.fɑ̃/

ébouriffant /e.bu.ʁi.fɑ̃/

  1. Quái lạ dị thường.
    Succès ébouriffant — sự thành công dị thường

Tham khảo

[sửa]