Bước tới nội dung

éburné

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

éburné

  1. Như ngà.
    substance éburnée — (giải phẫu) chất ngà (ráng)

Tham khảo

[sửa]