ngà
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ŋa̤ː˨˩ | ŋaː˧˧ | ŋaː˨˩ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ŋaː˧˧ | |||
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
Danh từ
ngà
Tính từ
ngà
- Như màu.
- Ánh trăng ngà.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ngà”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Cống
[sửa]Số từ
ngà
- năm.
Tiếng Tày
[sửa]Cách phát âm
- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [ŋaː˧˨]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [ŋaː˩]
Danh từ
ngà
- vừng.
Tham khảo
Thể loại:
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Cống
- Số/Không xác định ngôn ngữ
- Số tiếng Cống
- Mục từ tiếng Tày
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tày
- Danh từ tiếng Tày