écacher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

écacher ngoại động từ

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Đập giẹp, làm bẹt đi.
    Nez écaché — mũi tẹt

Tham khảo[sửa]