Bước tới nội dung

éclisser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

éclisser ngoại động từ

  1. (Y học) (bằng) nẹp (chỗ xương gãy).
  2. (Đường sắt) Nối bằng đoạn ốp đầu (xem éclisse 5).

Tham khảo

[sửa]