Y học

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
i˧˧ ha̰ʔwk˨˩i˧˥ ha̰wk˨˨i˧˧ hawk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
i˧˥ hawk˨˨i˧˥ ha̰wk˨˨i˧˥˧ ha̰wk˨˨

Từ tương tự[sửa]

Danh từ riêng[sửa]

Y học

  1. Một bộ sách y học cổ truyền.

Dịch[sửa]

Từ liên hệ[sửa]

Tham khảo[sửa]