écologique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.kɔ.lɔ.ʒik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | écologique /e.kɔ.lɔ.ʒik/ |
écologiques /e.kɔ.lɔ.ʒik/ |
Giống cái | écologique /e.kɔ.lɔ.ʒik/ |
écologiques /e.kɔ.lɔ.ʒik/ |
écologique /e.kɔ.lɔ.ʒik/
- Xem écologie
Tham khảo
[sửa]- "écologique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)