écorner
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /e.kɔʁ.ne/
Ngoại động từ[sửa]
écorner ngoại động từ /e.kɔʁ.ne/
- Làm mẻ góc.
- écorner un table — làm mẻ góc bàn
- Làm hao hụt; làm tổn thương.
- écorner sa fortune — làm hao hụt tài sản
- écorner la foi conjugale — làm tổn thương đến nghĩa vợ chồng
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Cắt sừng.
- écorner un taureau — cắt sừng con bò mộng
- vent à écorner les bœufs — gió rất mạnh
Tham khảo[sửa]
- "écorner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)