édénique
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /e.de.nik/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | édénique /e.de.nik/ |
édéniques /e.de.nik/ |
Giống cái | édénique /e.de.nik/ |
édéniques /e.de.nik/ |
édénique /e.de.nik/
- (Văn học) Tiên cảnh.
- Milieu édénique — chốn tiên cảnh
Tham khảo[sửa]
- "édénique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)