Bước tới nội dung

éditionner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

éditionner ngoại động từ

  1. (Nghĩa mới) Đánh số xuất bản (lần xuất bản, sổ sách... ).

Tham khảo

[sửa]