égayant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực égayante
/e.ɡɛ.jɑ̃t/
égayante
/e.ɡɛ.jɑ̃t/
Giống cái égayante
/e.ɡɛ.jɑ̃t/
égayante
/e.ɡɛ.jɑ̃t/

égayant

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Vui.
    Récit égayant — chuyện kể vui

Tham khảo[sửa]