Bước tới nội dung

vui

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
vuj˧˧juj˧˥juj˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
vuj˧˥vuj˧˥˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Tính từ

vui

  1. nhiều tiếng cười, cảm giác thích thú, phấn khởi
  2. gây cười

Đồng nghĩa

Trái nghĩa

Dịch

cảm giác phấn khởi

gây cười

Tham khảo

  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)