Bước tới nội dung

égrainer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.ɡʁɛ.ne/

Ngoại động từ

[sửa]

égrainer ngoại động từ /e.ɡʁɛ.ne/

  1. Như égrener.

Tham khảo

[sửa]