Bước tới nội dung

éjaculateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.ʒa.ky.la.tœʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực éjaculateur
/e.ʒa.ky.la.tœʁ/
éjaculateur
/e.ʒa.ky.la.tœʁ/
Giống cái éjaculateur
/e.ʒa.ky.la.tœʁ/
éjaculateur
/e.ʒa.ky.la.tœʁ/

éjaculateur /e.ʒa.ky.la.tœʁ/

  • (Canal éjaculateur) ống phóng tinh

    Tham khảo

    [sửa]