élégamment
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /e.le.ɡa.mɑ̃/
Phó từ[sửa]
élégamment /e.le.ɡa.mɑ̃/
- Lịch sự, thanh lịch.
- S’habiller élégamment — ăn mặt lịch sự
Tham khảo[sửa]
- "élégamment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)