Bước tới nội dung

éléphantin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực éléphantine
/e.le.fɑ̃.tin/
éléphantines
/e.le.fɑ̃.tin/
Giống cái éléphantine
/e.le.fɑ̃.tin/
éléphantines
/e.le.fɑ̃.tin/

éléphantin

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Xem éléphant I
  2. Bằng ngà.
    Statuette éléphantine — bức tượng con bằng ngà

Tham khảo

[sửa]