Bước tới nội dung

élévatoire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

élévatoire

  1. (Kỹ thuật) Nâng.
    Appareil élévatoire — máy nâng

Tham khảo

[sửa]