électrique
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /e.lɛk.tʁik/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | électrique /e.lɛk.tʁik/ |
électriques /e.lɛk.tʁik/ |
| Giống cái | électrique /e.lɛk.tʁik/ |
électriques /e.lɛk.tʁik/ |
électrique /e.lɛk.tʁik/
- Xem électricité
- Courant électrique — dòng điện
- Moteur électrique — động cơ điện
- (Nhanh) Như điện; (như) điện giật.
- Une impression électrique — cảm giác điện giật
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “électrique”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)