électrisable
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]électrisable
- Nhiễm điện được.
- La résine est facilement électrisable — nhựa nhiễm điện được dễ dàng
Tham khảo
[sửa]- "électrisable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)