Bước tới nội dung

électriser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /e.lɛk.tʁi.ze/

Ngoại động từ[sửa]

électriser ngoại động từ /e.lɛk.tʁi.ze/

  1. Nhiễm điện.
    électriser une tige de verre — nhiễm điện cho một que thủy tinh
  2. Kích động.
    électriser l’auditoire — kích động cử tọa

Tham khảo[sửa]