électromagnétique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.lɛk.tʁɔ.ma.ɲe.tik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | électromagnétique /e.lɛk.tʁɔ.ma.ɲe.tik/ |
électromagnétiques /e.lɛk.tʁɔ.ma.ɲe.tik/ |
Giống cái | électromagnétique /e.lɛk.tʁɔ.ma.ɲe.tik/ |
électromagnétiques /e.lɛk.tʁɔ.ma.ɲe.tik/ |
électromagnétique /e.lɛk.tʁɔ.ma.ɲe.tik/
- Điện từ.
- Ondes électromagnétiques — sóng điện từ
Tham khảo
[sửa]- "électromagnétique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)