Bước tới nội dung

élitiste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.li.tist/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực élitiste
/e.li.tist/
élitistes
/e.li.tist/
Giống cái élitiste
/e.li.tist/
élitistes
/e.li.tist/

élitiste /e.li.tist/

  1. Tinh hoa chủ nghĩa.
    Education élitiste — lối giáo dục tinh hoa chủ nghĩa

Tham khảo

[sửa]