Bước tới nội dung

éloquemment

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.lɔ.ka.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

éloquemment /e.lɔ.ka.mɑ̃/

  1. Hùng hồn.
    Parler éloquemment — nói hùng hồn

Tham khảo

[sửa]