éloquemment
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.lɔ.ka.mɑ̃/
Phó từ
[sửa]éloquemment /e.lɔ.ka.mɑ̃/
- Hùng hồn.
- Parler éloquemment — nói hùng hồn
Tham khảo
[sửa]- "éloquemment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)