élucider
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Ngoại động từ[sửa]
élucider ngoại động từ /e.ly.si.de/
- Làm sáng tỏ.
- élucider une affaire — làm sáng tỏ một sự việc
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)