Bước tới nội dung

émécher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

émécher ngoại động từ

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Làm cho ngà ngà say, làm chuếch choáng hơi men.

Tham khảo

[sửa]