Bước tới nội dung

émanciper

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.mɑ̃.si.pe/

Ngoại động từ

[sửa]

émanciper ngoại động từ /e.mɑ̃.si.pe/

  1. Giải phóng.
    La science émancipe l’homme — khoa học giải phóng con người

Tham khảo

[sửa]