Bước tới nội dung

éminentissime

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực éminentissimes
/e.mi.nɑ̃.ti.sim/
éminentissimes
/e.mi.nɑ̃.ti.sim/
Giống cái éminentissimes
/e.mi.nɑ̃.ti.sim/
éminentissimes
/e.mi.nɑ̃.ti.sim/

éminentissime

  1. Tối cao.
    Eminentissime seigneur — Đức cha tối cao (giáo chủ hồng y, phái viên của giáo hoàng)

Tham khảo

[sửa]