Bước tới nội dung

émotionnable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

émotionnable

  1. Dễ xúc cảm.
    Enfant émotionnable — đứa trẻ dễ xúc cảm

Tham khảo

[sửa]