énonciatif
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]énonciatif
- Để phát biểu, để tường thuật.
- Proposition énonciative — (ngôn ngữ học) mệnh đề tường thuật
Tham khảo
[sửa]- "énonciatif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)