Bước tới nội dung

épanner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

épanner ngoại động từ

  1. Đẽo phẳng mặt (đá vôi silic dùng trong xây dựng).

Tham khảo

[sửa]