Bước tới nội dung

épique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực épique
/e.pik/
épiques
/e.pik/
Giống cái épique
/e.pik/
épiques
/e.pik/

épique /e.pik/

  1. Xem épopée I
    Poème épique — sử thi
  2. (Thân mật) Kỳ lạ.
    Ce fut vraiment épique — quả thật là kỳ lạ

Tham khảo

[sửa]