épistolaire
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /e.pis.tɔ.lɛʁ/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | épistolaire /e.pis.tɔ.lɛʁ/ |
épistolaires /e.pis.tɔ.lɛʁ/ |
| Giống cái | épistolaire /e.pis.tɔ.lɛʁ/ |
épistolaires /e.pis.tɔ.lɛʁ/ |
épistolaire /e.pis.tɔ.lɛʁ/
- (Thuộc) Thư tín.
- Litiérature épistolaire — văn thư tín
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “épistolaire”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)