Bước tới nội dung

épistolaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.pis.tɔ.lɛʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực épistolaire
/e.pis.tɔ.lɛʁ/
épistolaires
/e.pis.tɔ.lɛʁ/
Giống cái épistolaire
/e.pis.tɔ.lɛʁ/
épistolaires
/e.pis.tɔ.lɛʁ/

épistolaire /e.pis.tɔ.lɛʁ/

  1. (Thuộc) Thư tín.
    Litiérature épistolaire — văn thư tín

Tham khảo

[sửa]