épistolaire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.pis.tɔ.lɛʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | épistolaire /e.pis.tɔ.lɛʁ/ |
épistolaires /e.pis.tɔ.lɛʁ/ |
Giống cái | épistolaire /e.pis.tɔ.lɛʁ/ |
épistolaires /e.pis.tɔ.lɛʁ/ |
épistolaire /e.pis.tɔ.lɛʁ/
- (Thuộc) Thư tín.
- Litiérature épistolaire — văn thư tín
Tham khảo
[sửa]- "épistolaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)