Bước tới nội dung

époustoufler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.pus.tu.fle/

Ngoại động từ

[sửa]

époustoufler ngoại động từ /e.pus.tu.fle/

  1. (Thân mật) Làm ngạc nhiên.

Tham khảo

[sửa]