Bước tới nội dung

épuisant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.pɥi.zɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực épuisant
/e.pɥi.zɑ̃/
épuisants
/e.pɥi.zɑ̃/
Giống cái épuisante
/e.pɥi.zɑ̃t/
épuisantes
/e.pɥi.zɑ̃t/

épuisant /e.pɥi.zɑ̃/

  1. Làm kiệt.
    Plante épuisante — cây làm kiệt đất
    travail épuisant — lao động làm kiệt sức

Tham khảo

[sửa]