Bước tới nội dung

épuratif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

épuratif

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Lọc; để lọc.

Tham khảo

[sửa]