Bước tới nội dung

équatorien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.kwa.tɔ.ʁjɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực équatoriennes
/e.kwa.tɔ.ʁjɛn/
équatoriennes
/e.kwa.tɔ.ʁjɛn/
Giống cái équatoriennes
/e.kwa.tɔ.ʁjɛn/
équatoriennes
/e.kwa.tɔ.ʁjɛn/

équatorien /e.kwa.tɔ.ʁjɛ̃/

  1. (Thuộc) Nước Ê-qua-đo.

Tham khảo

[sửa]