équestre
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.kɛstʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | équestre /e.kɛstʁ/ |
équestres /e.kɛstʁ/ |
Giống cái | équestre /e.kɛstʁ/ |
équestres /e.kɛstʁ/ |
équestre /e.kɛstʁ/
- Xem équitation
- Exercices équestres — những cuộc luyện tập cưỡi ngựa
- statue équestre — tượng người cưỡi ngựa
Tham khảo
[sửa]- "équestre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)