Bước tới nội dung

équestre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.kɛstʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực équestre
/e.kɛstʁ/
équestres
/e.kɛstʁ/
Giống cái équestre
/e.kɛstʁ/
équestres
/e.kɛstʁ/

équestre /e.kɛstʁ/

  1. Xem équitation
    Exercices équestres — những cuộc luyện tập cưỡi ngựa
    statue équestre — tượng người cưỡi ngựa

Tham khảo

[sửa]