Bước tới nội dung

équidistant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.kɥi.dis.tɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực équidistant
/e.kɥi.dis.tɑ̃/
équidistants
/e.kɥi.dis.tɑ̃/
Giống cái équidistante
/e.kɥi.dis.tɑ̃t/
équidistantes
/e.kɥi.dis.tɑ̃t/

équidistant /e.kɥi.dis.tɑ̃/

  1. Cách đều.

Tham khảo

[sửa]