Bước tới nội dung

équilatéral

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.kɥi.la.te.ʁal/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực équilatéral
/e.kɥi.la.te.ʁal/
équilatéraux
/e.kɥi.la.te.ʁɔ/
Giống cái équilatéral
/e.kɥi.la.te.ʁal/
équilatéraux
/e.kɥi.la.te.ʁɔ/

équilatéral /e.kɥi.la.te.ʁal/

  1. (Toán học) Đều cạnh, đều.
    Triangle équilatéral — tam giác đều
    ça m’est équilatéral — (thân mật) đối với tôi thì điều đó chẳng quan trọng gì

Tham khảo

[sửa]