Bước tới nội dung

éraflement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

éraflement

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Sự làm sướt.

Tham khảo

[sửa]