Thể loại:Danh từ tiếng Pháp
Giao diện
| Trang mới nhất và cũ nhất |
|---|
Trang mới nhất theo cập nhật liên kết thể loại lần cuối:
|
Trang cũ nhất:
|
Liệt kê các mục từ về danh từ tiếng Pháp dùng để chỉ người, chỗ, vật, đức tính, hoặc ý nghĩa,....
- Thể loại:Danh từ không đếm được tiếng Pháp: Liệt kê các mục từ về danh từ không đếm được tiếng Pháp chỉ phẩm chất, ý tưởng, khối lượng vô hạn hoặc các khái niệm trừu tượng khác không thể định lượng trực tiếp bằng số.
- Thể loại:Danh từ riêng tiếng Pháp: Liệt kê các mục từ về danh từ riêng tiếng Pháp là tên của một người hay thực thể nào đó.
- Thể loại:Danh từ đếm được tiếng Pháp: Danh từ đếm được tiếng Pháp là những danh từ có thể đếm được, có thể sử dụng với số đếm hoặc mạo từ liền trước với từ đó.
| Mục lục: Đầu – A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z |
Thể loại con
Thể loại này có 4 thể loại con sau, trên tổng số 4 thể loại con.
*
- Biến thể hình thái danh từ tiếng Pháp (940 tr.)
D
- Danh từ đếm được tiếng Pháp (184 tr.)
- Danh từ riêng tiếng Pháp (60 tr.)
Trang trong thể loại “Danh từ tiếng Pháp”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 29.404 trang.
(Trang trước) (Trang sau)A
- abaca
- abacule
- abaisse-langue
- abaissée
- abaissement
- abaisseur
- abajoue
- abandon
- abandonnataire
- abandonné
- abaque
- abasourdissement
- abat
- abat-foin
- abat-jour
- abat-vent
- abat-voix
- abâtardissement
- abatée
- abattage
- abattant
- abattée
- abattement
- abatteur
- abattis
- abattoir
- abbatial
- abbatiale
- abbaye
- abbé
- abbesse
- abbevillien
- abcès
- abdicataire
- abdication
- abdomen
- abducteur
- abécédaire
- abée
- aber
- aberration
- abêtissement
- abîme
- Abitibienne
- abjection
- abjuration
- ablatif
- ablégat
- ableret
- ablette
- ablier
- ablution
- abnégation
- aboi
- aboiement
- abolition
- abolitionnisme
- abolitionniste
- abomination
- abondance
- abondanciste
- abonné
- abonnement
- abonnissement
- abord
- abordage
- abordé
- abords
- aborigène
- abortif
- abouchement
- aboulie
- aboulique
- about
- aboutement
- aboutissant
- aboutissement
- aboyeur
- abrasif
- abrasion
- abréaction
- abrégé
- abrègement
- abrégement
- abreuvoir
- abréviation
- abri
- abri-sous-roche
- abricot
- abricoté
- abricotier
- abrivent
- abrogateur
- abrogation
- abrupt
- abruti
- abrutissement
- abscisse
- absence
- absent
- absentéisme
- absentéiste
- abside
- absidiole
- absinthe
- absinthisme
- absolu
- absolution
- absolutisme
- absorbeur
- absorption
- absorptivité
- absoute
- abstention
- abstentionnisme
- abstentionniste
- abstinence
- abstracteur
- abstraction
- abstractionnisme
- abstrait
- absurde
- absurdité
- abus
- abysse
- acabit
- acacia
- académicien
- académie
- académisme
- acajou
- acanthe
- acariâtreté
- acarus
- accablement
- accalmie
- accaparement
- accapareur
- accédant
- accélérateur
- accélération
- accéléré
- accélérographe
- accéléromètre
- accent
- accentuation
- acceptabilité
- acceptation
- accepteur
- acception
- accès
- accessibilité
- accession
- accessit
- accessoire
- accessoiriste
- accident
- accidenté
- accidentel
- accise
- acclamation
- acclimatation
- accointance
- accolade
- accommodat
- accommodation
- accommodement
- accompagnateur
- accompagnement
- accomplissement
- accordé
- accordéon
- accordéoniste
- accordeur
- accordoir
- accore
- accostage
- accot
- accotement
- accotoir
- accouchée
- accouchement
- accoucheur
- accoudement
- accoudoir
- accouple
- accouplement
- accourcissement
- accoutrement
- accoutumance
- accouvage
- accréditation
- accréditeur
- accréditif
- accrétion
- accroc
- accrochage
- accroche-coeur
- accroissement
- accroupissement