érafler
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.ʁa.fle/
Ngoại động từ
[sửa]érafler ngoại động từ /e.ʁa.fle/
- Làm sướt.
- La balle n'a fait qu’érafler sa main — viên đạn chỉ làm sướt tay nó
- Erafler une peinture — làm sướt bức tranh
Tham khảo
[sửa]- "érafler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)