Bước tới nội dung

érafler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.ʁa.fle/

Ngoại động từ

[sửa]

érafler ngoại động từ /e.ʁa.fle/

  1. Làm sướt.
    La balle n'a fait qu’érafler sa main — viên đạn chỉ làm sướt tay nó
    Erafler une peinture — làm sướt bức tranh

Tham khảo

[sửa]