Bước tới nội dung

érogène

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.ʁɔ.ʒɛn/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực érogène
/e.ʁɔ.ʒɛn/
érogènes
/e.ʁɔ.ʒɛn/
Giống cái érogène
/e.ʁɔ.ʒɛn/
érogènes
/e.ʁɔ.ʒɛn/

érogène /e.ʁɔ.ʒɛn/

  1. (Zone érogène) Vùng kích dục (trên cơ thể).

Tham khảo

[sửa]