éruciforme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

éruciforme

  1. (Động vật học) (có) hình sâu (róm).
    Larve éruciforme — ấu trùng hình sâu

Tham khảo[sửa]