Bước tới nội dung

ésotérique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.zɔ.te.ʁik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực ésotérique
/e.zɔ.te.ʁik/
ésotériques
/e.zɔ.te.ʁik/
Giống cái ésotérique
/e.zɔ.te.ʁik/
ésotériques
/e.zɔ.te.ʁik/

ésotérique /e.zɔ.te.ʁik/

  1. Bí truyền.
    Science ésotérique — khoa học bí truyền
  2. (Nghĩa rộng) Bí hiểm, khó hiểu.
    Langage ésotérique — ngôn ngữ bí hiểm

Tham khảo

[sửa]