Bước tới nội dung

étêtage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

étêtage

  1. Sự hớt ngọn.
    Etêtage des arbres fruitiers — sự hớt ngọn cây ăn quả

Tham khảo

[sửa]