étêter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

étêter ngoại động từ

  1. Hớt ngọn.
    étêter un poirier — hớt ngọn cây lê
  2. Chặt đầu.
    étêter un clou — chặt đầu đinh
    étêter les morues — chặt đầu cá moruy

Tham khảo[sửa]