Bước tới nội dung

établer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

établer ngoại động từ

  1. Cho vào chuồng.
    établer des bœufs — cho bò vào chuồng

Tham khảo

[sửa]