Bước tới nội dung

étalager

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

étalager ngoại động từ

  1. Bày.
    étalager des marchandises — bày hàng

Tham khảo

[sửa]