Bước tới nội dung

éthiopien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.tjɔ.pjɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực éthiopien
/e.tjɔ.pjɛ̃/
éthiopiens
/e.tjɔ.pjɛ̃/
Giống cái éthiopienne
/e.tjɔ.pjɛn/
éthiopiens
/e.tjɔ.pjɛ̃/

éthiopien /e.tjɔ.pjɛ̃/

  1. (Thuộc) Ê-ti-ô-pi.
    Langue éthiopienne — ngôn ngữ Ê-ti-ô-pi

Tham khảo

[sửa]